Recent Searchs...
untold 颶風 vô số wherry 乘風破浪 rite 凱風 genus loasa 儒風 厲風 funicular railway 家風 偃臥 偃蹇 哀怨 恩怨 crown 招怨 illicium floridanum 構怨 stock-purchase warrant editorial 陰怨 倘或 gravy xén 中游 報仇 報告 掌珠 報喜 報應 報拜 報狀 報界 brake mammy 報稱 報罷 grape-cure




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.